Tại một ngôi làng nằm kề bên một vực sâu thăm thẳm, có hai người hàng xóm với hai niềm tin trái ngược nhau. Một người là Vĩnh Sinh, ông tin rằng sau khi chết, linh hồn sẽ tồn tại vĩnh cửu, hoặc là lên thiên đàng hưởng phúc, hoặc là bị đày xuống địa ngục chịu trừng phạt đời đời. Niềm tin này khiến Vĩnh Sinh luôn sống trong lo sợ, cố gắng làm mọi điều thiện một cách máy móc để mong cầu một phần thưởng ở tương lai, đồng thời khắt khe phán xét những ai không sống theo quy chuẩn của ông. Dù bề ngoài tỏ ra mộ đạo, tâm ông không lúc nào có được sự an nhiên.
Người còn lại là Đoạn Diệt. Ông lại cho rằng chết là hết, không có linh hồn, không có kiếp sau, mọi thứ đều tan biến vào hư vô. Với suy nghĩ đó, Đoạn Diệt sống một cuộc đời phóng túng, chỉ tìm kiếm những lạc thú chóng vánh, không màng đến hậu quả của hành động, vì cho rằng “chết là hết tội”. Nhưng sâu thẳm, ông cũng cảm thấy một sự trống rỗng, một nỗi tuyệt vọng khi nghĩ rằng cuộc đời này chẳng có ý nghĩa gì sâu xa, và mọi nỗ lực cuối cùng cũng chỉ là cát bụi.
Cả Vĩnh Sinh và Đoạn Diệt, dù đứng ở hai thái cực, đều không tìm thấy sự bình an. Một người thì bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi về một tương lai vĩnh hằng, người kia lại chìm trong sự vô nghĩa của một hiện tại phù du. Họ thường xuyên tranh cãi, cố gắng thuyết phục người kia theo quan điểm của mình, nhưng chỉ càng làm tăng thêm sự bất đồng và căng thẳng.
Một ngày nọ, một trận động đất lớn xảy ra, làm rung chuyển cả ngôi làng. Một phần con đường quen thuộc dẫn ra cánh đồng bị sụt lở, chỉ còn lại một khoảng đất hẹp chênh vênh giữa hai bờ vực. Dân làng cần qua đó để lấy nước và lương thực.
Vĩnh Sinh, khi nhìn thấy cảnh tượng đó, run rẩy nghĩ: “Đây hẳn là dấu hiệu của sự phán xét. Nếu ta lỡ chân rơi xuống, linh hồn ta sẽ đi về đâu?” Nỗi sợ hãi về sự trừng phạt vĩnh viễn khiến ông không dám bước qua.
Đoạn Diệt thì cười nhạt: “Rơi xuống thì cũng là hết. Sống thêm vài ngày hay chết ngay cũng có khác gì đâu.” Dù nói vậy, trong ánh mắt ông vẫn lộ rõ sự chán chường và thiếu đi dũng khí để đối mặt với hiểm nguy vì một mục đích cao hơn.
Lúc ấy, một vị ẩn sĩ sống trên núi tình cờ xuống làng. Thấy tình cảnh đó, ngài không nói gì, chỉ lặng lẽ tìm những tảng đá, những thân cây chắc chắn, rồi cùng với vài thanh niên khỏe mạnh trong làng bắc một cây cầu tạm qua chỗ sụt lở. Công việc đòi hỏi sự cẩn trọng, khéo léo và tập trung hoàn toàn vào hiện tại.
Khi cây cầu tạm hoàn thành, vị ẩn sĩ nhìn Vĩnh Sinh và Đoạn Diệt, rồi ôn tồn nói: “Con đường của cuộc sống cũng như con đường này vậy. Nếu ta quá bám chấp vào một ý niệm rằng nó sẽ tồn tại vĩnh cửu không đổi (như Vĩnh Sinh), ta sẽ lo sợ mọi đổi thay, sợ hãi tương lai. Nếu ta lại tin rằng tất cả sẽ hoàn toàn biến mất không còn gì (như Đoạn Diệt), ta sẽ dễ dàng buông xuôi, sống thiếu trách nhiệm và không thấy được ý nghĩa của những nỗ lực trong hiện tại.”
“Cả hai quan điểm cực đoan đó,” ngài tiếp tục, “đều là ‘biên kiến’, là thấy biết lệch lạc, đẩy chúng ta ra xa sự thật. Sự thật không nằm ở việc mọi thứ là vĩnh hằng bất biến, cũng không phải là hoàn toàn đoạn diệt. Sự sống là một dòng chảy liên tục, chuyển hóa không ngừng, nơi mỗi hành động trong hiện tại đều tạo ra kết quả cho tương lai, dù tương lai đó không phải là một cái ‘tôi’ cố định hay một sự trống rỗng hoàn toàn.”
“Thay vì đứng ở hai bờ vực của thường kiến và đoạn kiến mà lo sợ hay tuyệt vọng, hãy bước đi trên con đường trung đạo. Hãy tập trung vào giây phút hiện tại, làm những điều cần làm với tâm thiện lành và trí tuệ, như chúng ta vừa cùng nhau bắc cây cầu này vậy. Sự bình an không đến từ việc bám víu vào một tương lai vĩnh cửu hay từ bỏ mọi hy vọng vào một sự kết thúc hư vô. Nó đến từ sự thấu hiểu rằng mọi thứ đều duyên sinh, vô thường, và từ việc sống một cách có ý nghĩa, có trách nhiệm ngay trong từng khoảnh khắc.”
Lời của vị ẩn sĩ như dòng nước mát thấm sâu vào tâm hồn Vĩnh Sinh và Đoạn Diệt. Họ nhìn cây cầu tạm vừa được dựng lên – một công trình của sự nỗ lực chung, của sự tập trung vào hiện tại, không bị chi phối bởi những lo sợ viển vông hay sự tuyệt vọng cố hữu.
Vĩnh Sinh chợt nhận ra rằng, thay vì lo sợ sự phán xét, ông nên sống sao cho mỗi ngày đều là một ngày ý nghĩa, gieo những nhân lành mà không cần quá bận tâm đến một phần thưởng xa xôi. Đoạn Diệt cũng thấy rằng, dù cuộc đời có thể không kéo dài vĩnh viễn, nhưng từng hành động, từng khoảnh khắc vẫn có giá trị riêng của nó, và việc sống có trách nhiệm mang lại một sự thanh thản mà những thú vui chóng vánh không bao giờ có được.
Cả hai người cùng bước lên cây cầu, không còn là những kẻ bị trói buộc bởi những quan điểm cực đoan. Họ đã tìm thấy một lối đi ở giữa, một con đường của sự tỉnh thức, nơi tâm hồn được giải thoát khỏi những nỗi sợ hãi và sự vô nghĩa, để tìm thấy sự bình yên đích thực ngay trong cuộc sống hiện tại, với tất cả sự vô thường và chuyển biến của nó. Ngôi làng bên bờ vực vẫn còn đó, nhưng trong tâm của Vĩnh Sinh và Đoạn Diệt, những bờ vực của “biên kiến” đã dần được san bằng.